请输入您要查询的越南语单词:
单词
lưng núi
释义
lưng núi
山脊; 山梁 <山的高处象兽类脊梁似的高起部分。>
随便看
đảng quốc dân
đảng quốc xã
đảng SS
đảng sâm
đảng tranh
đảng trưởng
đảng tính
đảng tịch
đảng tổ
đảng uỷ
đảng viên
đảng và đoàn
đảng vệ đội
đảng vụ
đảng xã hội
đảng xã hội thống nhất
đảng đoàn
đảng đối lập
đảng đồ
đản ngôn
đản từ
đảo
đảo biệt lập
đảo bế
đảo Christmas
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 21:12:36