请输入您要查询的越南语单词:
单词
trung thế kỷ
释义
trung thế kỷ
中世纪 <欧洲历史上指自公元四七六年西罗马帝国灭亡, 至一六四○英国资产阶级革命这一段时期, 此时期欧洲处于封建社会时代。>
随便看
cây nhương hà
cây nhọ nồi
cây nhội
cây nhục đậu khấu
cây niễng
cây non
cây náng
cây nê
cây nêu
cây nông nghiệp
cây nông nghiệp dài ngày
cây núc nác
cây nước
cây nấm
cây nắp ấm
cây nến
cây nối
cây nối dây cong
cây nối dây thẳng
cây nối hàm rộng
cây nứa
cây nữ lang
cây nữu
cây phi lao
cây phong
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 14:32:37