请输入您要查询的越南语单词:
单词
bổng
释义
bổng
琫 <古代刀鞘上端的饰物。>
俸; 薪俸; 俸禄。
lương bổng
薪俸。
活钱儿 <指工资外的收入。>
凌空的。
高昂的。
随便看
vòng tròn
vòng tròn ngoại tiếp
vòng tròn đồng tâm
vòng trục
vòng tuổi
vòng tên
vòng tứ kết
vòng vo
vòng vây
vòng vèo
vòng xoay
vòng xoáy
vòng ôm
vòng đeo chân chim
vòng đi vòng lại
vòng đu
vòng đệm
vòng đệm đanh ốc
vòng định vị
vò nhỏ
vò nát
vò rượu
vò vò
vò võ
vò vẽ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 11:36:06