请输入您要查询的越南语单词:
单词
bổng
释义
bổng
琫 <古代刀鞘上端的饰物。>
俸; 薪俸; 俸禄。
lương bổng
薪俸。
活钱儿 <指工资外的收入。>
凌空的。
高昂的。
随便看
kịt
kịt kịt
kỳ
Kỳ Anh
kỳ binh
kỳ bộ
Kỳ Châu
kỳ cá
kỳ công
kỳ cùng
kỳ cạch
kỳ cọ
kỳ cục
kỳ cựu
kỳ diệu
kỳ dư
Kỳ Dương
Kỳ Hà
kỳ hào
kỳ hình
kỳ hạm
kỳ hạn
kỳ hạn công trình
kỳ hạn khế ước
kỳ hẹn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 7:54:21