请输入您要查询的越南语单词:
单词
nằm trong tay
释义
nằm trong tay
到手 <拿到手; 获得。>
nhìn thấy lương thực đã nằm trong tay, không thể để cho nước lũ cuốn đi.
眼看就要到手的粮食, 决不能让洪水冲走。
随便看
con số thực tế
con sứa
container
con ta-tu
con tem
con thiêu thân
con thiêu thân lao vào lửa
con thoi
con thuyền
con thơ
con thạch sùng
con thằn lằn
con thứ
con thừa tự
con tin
con tra
con trai
con trai con gái
con trai cả
con trai mồ côi mẹ
con trai một
con trai nối dõi
con trai trưởng
con trai trưởng thành
con trai vua
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 0:53:11