请输入您要查询的越南语单词:
单词
nằm sấp
释义
nằm sấp
俯卧 <脸朝下躺着。>
chiến sĩ nằm sấp trên mặt đất không động đậy.
战士一动也不动地俯卧在地上。 趴 <胸腹朝下卧倒。>
nằm sấp trên mặt đất bắn súng.
趴在地上射击。
随便看
không kém
không kém chút nào
không kém một ly
không kết hôn
không kết quả
không kết tinh
không kết trái
không kềm chế được
không kềm lòng nổi
không kềm lại được
không kềm nổi
không kềm nỗi
không kềm được
không kể
không kể đến
không kịp
không kịp nhìn
không kịp quay gót
không kịp thở
không kỳ hạn
không kỹ càng
không lai
không lay chuyển
không lay chuyển được
không linh hoạt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 5:13:05