请输入您要查询的越南语单词:
单词
lưu chuyển tuần hoàn
释义
lưu chuyển tuần hoàn
环流 <流体的循环流动, 由流体各部分的温度、密度、浓度不同, 或由外力的推动而形成。>
随便看
lãnh hội
lãnh khí
lãnh khốc
lãnh mạng
lãnh nguyên
lãnh phong
lãnh sự
lãnh sự quán
lãnh thuộc
lãnh thưởng
lãnh thổ
lãnh thổ một nước
lãnh thổ quốc gia
lãnh thổ tự trị
lãnh thổ uỷ trị
lãnh tiền
lãnh tụ
lãnh tụ Hồi giáo
lãnh vực
lãnh đạm
lãnh đạo
lãnh đạo cấp cao
lãnh địa
lão
lão bà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 11:56:24