请输入您要查询的越南语单词:
单词
thời kỳ ủ bệnh
释义
thời kỳ ủ bệnh
潜伏期 <病毒或细菌侵入人体后, 要经过一定的时期才发病, 这段时期, 医学上叫做潜伏期。>
随便看
kịch bản phim
kịch bản sân khấu
kịch Bắc Kinh
kịch ca múa
kịch chiến
kịch câm
kịch cương
kịch dân dã
kịch gia
kịch hiện đại
kịch hoa cổ
kịch hoa đăng
kịch hoá
kịch hoạt kê
kịch hoạt náo
kịch Hà Bắc
kịch hài
kịch hài hước
kịch Hà Nam
kịch Hán
kịch hát
kịch hát hái chè
kịch hát đối đài
kịch liệt
kịch Long Giang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 20:06:52