请输入您要查询的越南语单词:
单词
lưu luyến gia đình
释义
lưu luyến gia đình
恋家 <舍不得离开家。>
đứa bé này lưu luyến gia đình, nhớ nhà; không muốn đi đến nơi khác.
这孩子恋家, 不愿意到外地去。
随便看
ăn cơm nhà nọ, kháo cà nhà kia
ăn cơm thừa rượu cặn
ăn cưới
ăn cướp
ăn cướp ban ngày
ăn cướp giữa ban ngày
ăn cướp trắng trợn
ăn cầm chừng
ăn cần ở kiệm
ăn cắp
ăn cắp bản quyền
ăn cắp vặt
ăn cắp ý
ăn cọ
ăn cỏ
ăn cỗ
ăn cỗ đi trước, lội nước theo sau
ăn của bụt, thắp hương thờ bụt
ăn của đút lót
ăn dao
ăn dè
ăn dưng ngồi rồi
ăn dịp
ăn dối
ăn dỗ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 23:20:51