请输入您要查询的越南语单词:
单词
lương thực
释义
lương thực
谷物 <谷类作物的通称。>
粮; 粮秣; 粮食; 廪; 糈 <供食用的谷物、豆类和薯类的统称。>
hỗn hợp lương thực.
杂粮。
tiêu chuẩn lương thực.
口粮。
kho lương thực.
粮仓。
食粮 <人吃的粮食。>
cung ứng lương thực.
食粮供应。 菽粟 <泛指粮食。>
vải vóc lương thực.
布帛菽粟。
随便看
vườn hoa
vườn hoa nghệ thuật
vườn hoa sân thượng
vườn không nhà trống
vườn lê
vườn ngự uyển
vườn nhà
vườn nuôi thú
vườn rau
vườn ruộng
vườn sau
vườn thú
vườn thượng uyển
vườn thực vật
vườn trà
vườn trái cây
vườn trường
vườn trẻ
vườn trồng rau
vườn trồng trọt
vườn tược
vườn địa đàng
vườn ươm
vườn ương
vược
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:38:18