请输入您要查询的越南语单词:
单词
lương thực trong kho
释义
lương thực trong kho
皇粮 <旧时指官府的粮食; 公粮。>
随便看
cất cao giọng đọc
cất chức
cất cánh
cất công
cất cẳng
cất dọn
cất giấu
cất giấu kỹ
cất giọng ca vàng
cất giữ
cất giữ sách
cất gánh
cất hàng
cất khô
cất khăn
cất kỹ
cất lén
cất lương
cất lẻn
cất lọc
cất mình
cất mả
cất nhà
cất nhắc
cất nón
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 9:32:46