请输入您要查询的越南语单词:
单词
hồ quang
释义
hồ quang
电弧 <正负两电极接近到一定距离时所产生的持续的火花放电。电弧能产生高温、强光和某些射线, 用于照明、焊接、炼钢等。>
弧光 <电弧所发出的光。光度很强, 带篮紫色。>
随便看
tổng tham mưu
tổng thanh tra
tổng thuật
tổng thư ký
tổng thể
tổng thống
tổng trưởng
tổng trấn
tổng tuyển cử
tổng tài
tổng tư lệnh
tổng tấn công
tổng tập
tổng uỷ
tổng uỷ viên
tổng điều tra
tổng đài điều độ
tổng đài điện thoại
tổng đình công
tổng đại số
tổng đốc
tổn hại
tổn hại do gió gây ra
tổn hại sinh mạng
tổn hại tinh thần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 5:44:10