请输入您要查询的越南语单词:
单词
hồ quang điện
释义
hồ quang điện
电弧 <正负两电极接近到一定距离时所产生的持续的火花放电。电弧能产生高温、强光和某些射线, 用于照明、焊接、炼钢等。>
随便看
nát da lòi xương
nát dừ
nát gan
ná thung
nát nghiến
nát ngấu
nát nhàu
nát như tương
nát nhừ
nát ruột
nát rượu
nát rữa
nát tan
nát thịt tan xương
nát tươm
nát vụn
nát óc
nát đởm kinh hồn
náu
náu mình
náu nương
náu thân
náu ẩn
liểng xiểng
liễn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 22:44:22