请输入您要查询的越南语单词:
单词
hồ nước
释义
hồ nước
海子 ; 湖。<被陆地围着的大片积水。>
淖尔 <湖泊, 多用于地名。>
湫 <水池。>
随便看
hành quân
hành quân cấp tốc
hành quân gấp
hành quân lặng lẽ
hành quân xa
hành sử
hành thiện
hành thái
hành thích
hành thư
hành tinh
hành tinh nhân tạo
hành tinh nhỏ
hành trang
hành trình
hành trình ngắn
hành trạng
hành tung
hành tàng
hành tây
hành tích
hành tăm
hành tại
hành tỉnh
hành tội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 16:16:56