请输入您要查询的越南语单词:
单词
bình rượu
释义
bình rượu
埕 <酒瓮。>
钫 <古代盛酒器皿, 青铜制成, 方口大腹。>
樽; 尊<古代盛酒食的器具。>
随便看
cơm trong ống, nước trong bầu
cơm trưa
cơm trắng canh ngon
cơm Tàu
cơm Tây
cơm tấm
cơm tập thể
cơm tập đoàn
cơm tẻ
cơm tối
cơm xoàng
cơm áo
cơm âu
cơm ôi
cơm đen
cơm đĩa
cơm độn
cơ mưu
cơ mầu
cơ mật
cơ mực
cơn
cơn bão
cơn bốc đồng
cơn choáng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:33:31