请输入您要查询的越南语单词:
单词
tan tành
释义
tan tành
冰消瓦解 <《旧唐书·李密传》:"因其倒戈之心, 乘我破竹之势, 曾未施踵, 瓦解冰消。"比喻事物彻底崩溃或消失。也作瓦解冰消。>
片瓦无存 <一块整瓦也没有了, 形容房屋全部毁坏。>
支离破碎 <形容事物零散破碎, 不成整体。>
随便看
căm thù cực độ
căm thù giặc
căm thù ngoại quốc
căm thù sâu sắc
căm thù đến tận xương tuỷ
căm tức
căm uất
căm xe
căn
căn bản
căn bậc ba
căn bậc hai
căn bệnh
căn cơ
căn cước
căn cứ
căn cứ chính xác
căn cứ quân sự
căn cứ thử nghiệm tên lửa đạn đạo
căn cứ vào
căn cứ xác thực
căn cứ địa
căn do
căn duyên
căn dặn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 3:42:57