请输入您要查询的越南语单词:
单词
tan tành
释义
tan tành
冰消瓦解 <《旧唐书·李密传》:"因其倒戈之心, 乘我破竹之势, 曾未施踵, 瓦解冰消。"比喻事物彻底崩溃或消失。也作瓦解冰消。>
片瓦无存 <一块整瓦也没有了, 形容房屋全部毁坏。>
支离破碎 <形容事物零散破碎, 不成整体。>
随便看
chiến tranh Bắc phạt
chiến tranh chính nghĩa
chiến tranh cách mạng ruộng đất
chiến tranh cách mạng trong nước lần thứ ba
chiến tranh cách mạng trong nước lần thứ hai ở Trung Quốc
chiến tranh cách mạng trong nước lần thứ nhất
chiến tranh cân não
chiến tranh cải cách ruộng đất
chiến tranh du kích
chiến tranh Giáp Ngọ
chiến tranh giải phóng
chiến tranh hoá học
chiến tranh hạt nhân
chiến tranh kháng Nhật
chiến tranh không ngại dối lừa
chiến tranh không tuyên chiến
chiến tranh loạn lạc
chiến tranh lạnh
chiến tranh nha phiến
chiến tranh nha phiến lần hai
chiến tranh nha phiến lần thứ nhất
chiến tranh nhân dân
chiến tranh nóng
chiến tranh nông dân
chiến tranh phi nghĩa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 17:26:08