请输入您要查询的越南语单词:
单词
trên tiến sĩ
释义
trên tiến sĩ
博士后 <指在取得博士学位后, 以取得科研经验、提高科研能力为目的、继续从事一定时间的科研活动的教学制度。也指从事博士后活动的人。>
随便看
ngôn ngữ ngoại giao
ngôn ngữ phân tích
ngôn ngữ trong nghề
ngôn ngữ tổng hợp
ngôn ngữ viết
ngôn ngữ và văn học
ngôn từ
ngôn từ khó hiểu
ngôn từ ngoại giao
ngôn từ đẹp đẽ
ngô ra ngô, khoai ra khoai
ngô đồng
ngõ
ngõ cụt
ngõ hầu
ngõ hẻm
ngõi
ngõng cửa
ngõ phố
ngõ thông thương
ngõ vắng
ngõ xóm
ngõ đặng
ngù
ngùi ngùi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 22:37:41