请输入您要查询的越南语单词:
单词
trên tiến sĩ
释义
trên tiến sĩ
博士后 <指在取得博士学位后, 以取得科研经验、提高科研能力为目的、继续从事一定时间的科研活动的教学制度。也指从事博士后活动的人。>
随便看
bới móc
bới móc từng chữ
bới móc đủ điều
bới mả
bới ra
bới sự
bới xương
bới đầu
bớ ngớ
bớp
bớt
bớt buồn
bớt chút thì giờ
phép hình thanh
phép hợp thành
phép khử
phép loại suy
phép mầu
phép nghiêm hình nặng
phép nghịch đảo
phép nguỵ biện
phép nhà
phép nhân
phép nước
phép phản chứng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 3:13:13