请输入您要查询的越南语单词:
单词
trên đường
释义
trên đường
当街 <街上。>
ra khỏi nhà là chạy bon bon trên đường.
出了院门, 直奔当街。 路上 <道路上面。>
trên đường có một chiếc xe dừng lại.
路上停着一辆车。
一路 <在整个行程中; 沿路。>
随便看
sinh động
sinh động như thật
Sioux Falls
si tình
siêng học
siêng năng
siêng sắn
siêng ăn nhác làm
siêu
siêu cao thế
siêu cao tần
siêu cao áp
siêu chi
siêu chính trị
siêu cấp
siêu dật
siêu giai cấp
siêu hình
siêu hạng
siêu hạt
siêu lợi nhuận
siêu nhiên
siêu nhân
siêu phàm
siêu quần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 20:05:08