请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 trên đường
释义 trên đường
 当街 <街上。>
 ra khỏi nhà là chạy bon bon trên đường.
 出了院门, 直奔当街。 路上 <道路上面。>
 trên đường có một chiếc xe dừng lại.
 路上停着一辆车。
 一路 <在整个行程中; 沿路。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:42:16