请输入您要查询的越南语单词:
单词
trên đường
释义
trên đường
当街 <街上。>
ra khỏi nhà là chạy bon bon trên đường.
出了院门, 直奔当街。 路上 <道路上面。>
trên đường có một chiếc xe dừng lại.
路上停着一辆车。
一路 <在整个行程中; 沿路。>
随便看
sót lại
sô-cô-la
sôi
sôi bùng
sôi bọt
sôi gan
sôi mạnh
sôi nổi
sôi ruột
sôi sùng sục
sôi tim
sôi động
sông
Sông Bé
sông băng
sông Bạch Đằng
sông Bến Hải
sông chính
sông con
sông Cách Tân
sông có thể cạn đá có thể mòn
sông cạn đá mòn
sông Cửu Long
sông dài
sông giáp ranh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:42:16