请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 cạn kiệt
释义 cạn kiệt
 告竭 <指财务、矿藏等净尽。>
 tài nguyên khoáng sản trong vùng này do sự khai thác trong một thời gian dài, đến hôm nay đã cạn kiệt rồi.
 该地区矿藏由于长期开采, 今已告竭。 枯竭 <体力, 资财等用尽; 穷竭。>
 tài nguyên cạn kiệt.
 资源枯竭。
 匱竭 <贫乏, 以至于枯竭。>
 cạn kiệt sức lực.
 精力匱竭。
 bị vây trong rừng núi, lương thực cạn kiệt.
 被困山谷, 粮食匱竭。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 10:34:58