请输入您要查询的越南语单词:
单词
cạnh
释义
cạnh
壁厢 <边; 旁(多见于早期白话)。>
边 <(儿)几何图形上夹成角的射线或围成多边形的线段。>
边厢; 旁 <旁边。>
跟前; 侧近 <(跟前儿)身边; 附近。>
cô ấy ngồi ngay đầu giường cạnh cửa sổ.
她坐在窗户跟前的床上。
口
犄角; 犄角儿 <物体两个边沿相接的地方; 棱角。>
cạnh bàn.
桌子犄角。
接 <靠近; 接触。>
翼 <侧。>
缘; 边; 方近 <靠近物体的地方。>
bên cạnh
边缘。
随便看
sách bài giải
sách bài tập
sách bách khoa về kiến thức chung
sách báo
sách bìa cứng
sách bìa mỏng
sách bìa trắng
sách bìa đỏ
sách bình luận tranh
sách bị thất lạc
sách chép tay
sách cổ
sách cổ điển
sách dạy nấu ăn
sách dạy đánh cờ
sách dẫn
sách dịch
sách giả
sách giải trí
sách học
sá chi
sách in
sách in khắc
sách khắc bản
sách luận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 3:38:32