请输入您要查询的越南语单词:
单词
suy nhược
释义
suy nhược
恶病质 <医学上指人体显著消瘦、贫血、精神衰颓等全身机能衰竭的现象, 多由癌症和其他严重慢性病引起。>
发虚 <(身体)显得虚弱。>
亏损 <身体因受到摧残或缺乏营养以致虚弱。>
衰弱 <(身体)失去了强盛的精力、机能。>
suy nhược cơ thể.
身体衰弱。
suy nhược thần kinh.
神经衰弱。
衰颓 <(身体、精神等)衰弱颓废。>
恹恹 <形容患病而精神疲乏。>
随便看
thuật lại bệnh tình
thuật lại tỉ mỉ
thuật nguỵ biện
thuật ngữ
thuật ngữ chuyên ngành
thuật ngữ mới
thuật sĩ
thuật số
thuật sử dụng giáo
thuật sự
thuật thôi miên
thuật toán
thuật trần
thuế
thuế biểu
thuế buôn chuyến
thuế chính tang
thuế công thương nghiệp
thuế cống
thuế di sản
thuế doanh nghiệp
thuế doanh thu
thuế du hí
thuế gián thu
thuế gián tiếp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:45:28