请输入您要查询的越南语单词:
单词
suy xét
释义
suy xét
衡量 <考虑; 斟酌。>
考 <推求; 研究。>
考虑; 思量 <思索问题, 以 便做出决定。>
揆 <推测揣度。>
suy xét tình lý.
揆情度理。
思考 <进行比较深刻, 周到的思维活动。>
思虑 <思索考虑。>
推及 <推广到; 类推到。>
suy xét đến những cái khác.
推及其余
推求 <根据已知的条件或因素来探索(道理、意图等)。>
琢; 琢磨 <思索; 考虑。>
随便看
chất cộng
chất dinh dưỡng
chất diệp lục
chất dính
chất dầu
chất dẫn
chất dẫn cháy
chất dẻo xốp
chất giảm tốc
chất gây nghiện
chất gây ngủ
chất gỗ
chất hoà tan
chất hoá học
chất hàn
chất hút ẩm
chất hấp thu
chất hỗn hợp
chất hợp thành
chất hữu cơ
chất keo
chất kháng sinh
chất kháng độc
chất khí
chất không dẫn điện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 6:17:36