请输入您要查询的越南语单词:
单词
suối phun
释义
suối phun
飞泉; 喷泉 <喷水的泉眼。>
瀵泉 <从地层深处喷出地表的水, 含有氮、磷、钾等元素, 用于灌溉, 肥效显著。>
氿 <氿泉, 从侧面喷出的泉。>
随便看
man khai
man man
man mác
man rợ
Man-ta
man trá
Ma-ní
ma núi
Man-đi-vơ
mao
mao cấn
mao cẩn
mao mạch
Mao Nan
mao quản
Mao Toại tự đề cử mình
mao trùng
mao tế quản
mao vũ
ma-phi-a
ma phong
Maputo
Ma-pu-tô
ma quái
ma quỷ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 20:45:16