请输入您要查询的越南语单词:
单词
suối phun
释义
suối phun
飞泉; 喷泉 <喷水的泉眼。>
瀵泉 <从地层深处喷出地表的水, 含有氮、磷、钾等元素, 用于灌溉, 肥效显著。>
氿 <氿泉, 从侧面喷出的泉。>
随便看
giễu cợt
giọi
giọi đầu
giọng
giọng buồn
giọng bình
giọng Bắc Kinh
giọng bổng
giọng ca
giọng cao
giọng ca vui vẻ
giọng châm biếm
giọng chính
giọng chế nhạo
giọng cơ bản
giọng hát
giọng hát cao vút
giọng hát chính
giọng hát Côn Sơn
giọng hát nữ
giọng hát tây
giọng khách át giọng chủ
giọng kim
giọng lai
giọng láy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 18:46:42