请输入您要查询的越南语单词:
单词
vốn liếng
释义
vốn liếng
本 <本钱; 本金。>
根基 <比喻家底。>
vốn liếng của chúng tôi ít, không thể tiêu tiền như nước như thế được.
咱们家根基差、花钱可不能那样大手大脚。 家底 <(家底儿)家里长期积累起来的财产。>
老底 <指祖上留下的财产; 老本。>
mấy năm bỏ công sức, cậu ấy đem phá sạch hết vốn liếng.
几年功夫他就把老底儿败光了。
随便看
trôi giạt
trôi giạt khắp nơi
trôi lơ lửng
trôi nổi
trôi theo dòng nước
trôi trên mặt nước
trôi trạc
trông bên nọ ngó bên kia
trông bầu vẽ gáo
trông chờ
trông chờ mòn mỏi
trông chừng
trông coi
trông cậy
trông gà hoá cuốc
trông lại
trông me đỡ khát
trông mong
trông mòn con mắt
trông mơ giải khát
trông mặt đặt tên
trông nhầm
trông nhờ
trông nom
trông nom việc nhà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:05:00