请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 vốn liếng
释义 vốn liếng
 本 <本钱; 本金。>
 根基 <比喻家底。>
 vốn liếng của chúng tôi ít, không thể tiêu tiền như nước như thế được.
 咱们家根基差、花钱可不能那样大手大脚。 家底 <(家底儿)家里长期积累起来的财产。>
 老底 <指祖上留下的财产; 老本。>
 mấy năm bỏ công sức, cậu ấy đem phá sạch hết vốn liếng.
 几年功夫他就把老底儿败光了。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 13:52:01