请输入您要查询的越南语单词:
单词
Port Moresby
释义
Port Moresby
莫瑞兹比港 <巴布亚新几内亚首府和最大城市, 位于新几内亚东南部和巴希亚湾中。这个城市是以英国探险家约翰·莫瑞兹比上校(1830-1922年)的名字命名的, 这位上校于1873年在此登陆, 1888年后英国占领了此 地。>
随便看
mặt biển
mặt biển mù sương
mặt bàn
mặt bàn tròn
mặt béo phị
mặt béo tròn
mặt bên
mặt bóng
mặt bằng
mặt bổ ngang
mặt bủng da chì
mặt chai mày đá
mặt chuẩn
mặt chính
mặt chăn
mặt chữ
mặt chữ điền
mặt cong
mặt cong cách đều
mặt cong cơ bản
mặt cong giải tích
mặt cong nghịch đảo
mặt cong phụ thuộc
mặt cong tiếp cận
mặt cong đại số
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 0:22:41