请输入您要查询的越南语单词:
单词
Port Moresby
释义
Port Moresby
莫瑞兹比港 <巴布亚新几内亚首府和最大城市, 位于新几内亚东南部和巴希亚湾中。这个城市是以英国探险家约翰·莫瑞兹比上校(1830-1922年)的名字命名的, 这位上校于1873年在此登陆, 1888年后英国占领了此 地。>
随便看
tình duyên
tình giao
tình giao hảo
tình huống
tình huống bi thảm
tình hình biển
tình hình buôn bán
tình hình bên dưới
tình hình bên trong
tình hình bệnh dịch
tình hình chiến sự
tình hình chiến tranh
tình hình chính trị
tình hình cụ thể
tình hình giao thông
tình hình gió
tình hình gấp rút
tình hình gần đây
tình hình hoả hoạn
tình hình hạn hán
tình hình khái quát
tình hình khí hậu
tình hình kinh tế
tình hình một nước
tình hình nguy hiểm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 10:29:29