请输入您要查询的越南语单词:
单词
dòng nước lũ
释义
dòng nước lũ
洪流 <巨大的水流。>
khi xuân về tuyết tan, dòng nước lũ chạy cuồn cuộn.
春暖雪融的时候, 洪流的冲刷力特别猛烈。
随便看
gièm chê
gièm nịnh
gièm pha
gièm pha hãm hại
gièm siểm
gié
gié chân chèo
giéc-ma-ni
gié lúa
giéo giắt
Giêm-xtao-nơ
giêng
giêng hai
Giê-ru-da-lem
giò
giò bì
giò bò
giò chả
giò heo muối
giòi
giò lợn
giò lụa
giò mỡ
giòn
giòng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 8:19:11