请输入您要查询的越南语单词:
单词
dòng nước xiết
释义
dòng nước xiết
奔流 ; 急流 <(名)奔腾的流水。>
大溜 ; 激流 <河心速度大的水流。>
theo dòng nước xiết
随大溜
随便看
mưu cầu danh lợi
mưu cầu hoà bình
mưu cầu lợi nhuận
mưu cầu địa vị
mưu gian
giọng tự nhiên
giọng văn
giọng điệu
giọng địa phương
giọt
giọt châu
giọt lệ
giọt mưa
giọt mồ hôi
giọt ngắn giọt dài
giọt nước
giọt nước mắt
giọt nước trong biển cả
giọt nến
giọt sương
giỏ
giỏ cơm bầu nước
giỏ cơm ấm canh
giỏ giọt
giỏ hoa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 20:41:41