请输入您要查询的越南语单词:
单词
Praia
释义
Praia
普拉亚 <非洲岛国佛得角首都, 位于圣地亚哥岛的东南海岸上。>
随便看
lộ phí
lộp độp
lộ ra
lộ ra kết quả
lộ ra ngoài
lộ rõ
lộ rõ chân tướng
lột
lột chức
lột da
lộ thiên
Lộ Thuỷ
lộ tin
lộ tin tức
lộ trình
lộ trình dài
lộ trình kế
lột sột
lột trần
lột xác
lộ tẩy
lộ tẩy tại chỗ
lộ vẻ cảm động
lộ vẻ giận dữ
lộ vẻ vui mừng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:04:06