请输入您要查询的越南语单词:
单词
mọi khi
释义
mọi khi
往常 <过去的一般的日子。>
hôm nay vì có việc nên về muộn hơn mọi khi
今天因为有事, 所以比往常回来得晚。
随便看
lưu lượng khách
lưu lượng nước
lưu lạc
lưu lạc biệt tăm
lưu lạc giang hồ
lưu lại
lưu lại lâu
lưu lại tiếng thơm
lưu lợi
lưu manh
lưu ngôn
lưu ngụ
lưu nhiệm
lưu niên
lưu niệm
lưu phương
lưu quỹ
lưu sản
lưu thuỷ
lưu thông
lưu thông hàng hoá
lưu thông máu
lưu thú
lưu thủ
lưu tinh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:24:42