请输入您要查询的越南语单词:
单词
mọi người đều biết
释义
mọi người đều biết
尽人皆知 <人人都知道。>
众所周知 <大家全都知道。>
随便看
vô khối
vô ký danh
vô kế
vô kế khả thi
vô kể
vô kỳ hạn
vô kỷ luật
vô liêm sỉ
vô lo vô lự
vô luận
vô lí
vô lý
vô-lăng
vô lượng
vô lại
đạp nước
đạp thanh
đạp trống
đạp đất
đạp đổ
đạt
đạt chất lượng
đạt hiệu quả
đạt lý
đạt mục tiêu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 19:58:32