请输入您要查询的越南语单词:
单词
mọi
释义
mọi
百 <所有; 一切; 凡。>
trăm sông đổ về biển; mọi thứ quy về một mối
百川归海。
mọi ngành nghề
百业。
凡是 <总括某个范围内的一切。>
一切 <全部的事物。>
全部 <各个部分的总和; 整个。>
各种 <多种。>
蛮夷; 土人 <外地人称经济、文化等不发达的原来住在本地的人(含轻视意)。>
随便看
dù cho
dù có
dù có mất mát lớn, quyết tâm làm cho được
dù giấy
dùi
dùi cui
dùi lỗ
dùi mài
dùi sắt
dùi trống
dùi vồ
dùi đục
dùi đục chấm mắm tôm
dù là
dù lọng
dùm
dù mà
dùn
dùng
dùng binh
dùng bạo lực
dùng chung
dùng cách xử phạt về thể xác
dùng cái gì
dùng cơm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:24:41