请输入您要查询的越南语单词:
单词
Providence
释义
Providence
普罗维登斯 <美国罗得岛州首府和最大城市, 在该州的东北部, 临纳拉干西特湾, 由罗杰·威谦斯在1636年建立, 当时是宗教异议者的避难地, 18世纪作为一个港口并十分繁荣, 普罗维登斯在1900年以前与纽波 特均为该州的联合首府。>
随便看
công việc đồng áng
công việc ở cảng
công-voa
công và tư
công và tội
công văn
công văn gửi đi
công văn khẩn
công văn liên cơ quan
công văn mời
công văn thư tín
công văn đến
công vụ
công xa
công-xoóc-xi-om
công xã
công xã gia đình
công xã nguyên thuỷ
công xã nhân dân
công xã nông thôn
công xã Pa-ri
công xã ruộng đất
công xã thị tộc
công xã trú thác
công xích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 8:22:34