请输入您要查询的越南语单词:
单词
biến dị
释义
biến dị
变异 <同种生物世代之间或同代生物不同个体之间在形态特征、生理特征等方面所表现的差异。>
随便看
thụp
thụ phong
thụ phấn
mổ xẻ
mỗ
mỗi
mỗi bên
mỗi bên một nửa
mỗi cái
mỗi cái tóc một cái tội
mỗi khi
mỗi lần
mỗi một
mỗi ngành mỗi luật
mỗi ngày
mỗi ngày một
mỗi người
mỗi người có chủ kiến riêng
mỗi người có cách riêng của mình
mỗi người mỗi cách
mỗi người mỗi ngả
mỗi người mỗi sở thích
mỗi người mỗi vẻ
mỗi người mỗi ý
mỗi người một ngả
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 3:26:45