请输入您要查询的越南语单词:
单词
quần thể sao ngoài hệ Ngân hà
释义
quần thể sao ngoài hệ Ngân hà
河外星系 <在银河系以外的恒星的集合体, 距离地球在数百万光年以上。河外星系是和银河系相当的恒星系。旧称河外星云。>
随便看
đại thẩm viện
đại thắng
đại thế
đại thế giới
đại thể
đại thọ
đại thống lĩnh
đại thừa
đại thử
đại tinh tinh
đại tiên
đại tiền đề
đại tiểu thư
đại tiểu tiện
đại tiện
đại toàn
đại triết
đại triện
đại tràng
đại trượng phu
đại trị
đại tu
đại tuyết
đại tuần hoàn
đại tài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 16:31:09