请输入您要查询的越南语单词:
单词
dành thời gian cho việc khác
释义
dành thời gian cho việc khác
分身 <抽出时间去照顾其他方面(多用于否定式)。>
khó mà dành thời gian cho việc khác.
难以分身。
随便看
tự tìm cái chết
tự tìm lấy cái chết
tự tìm nguyên nhân
tự tìm đường chết
tự tình
tự tín
tự tôn
tự túc
tự tư
tự tư tự lợi
tự tại
tự tạo
tự tận
tự tập
tự tốn
tự tử
tựu
tựu học
tựu nghĩa
tựu trung
tựu vị
tự viết
tự vấn
tự vấn mình
tự vẫn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 7:41:54