请输入您要查询的越南语单词:
单词
chí khí
释义
chí khí
骨 <品质; 气概。>
chí khí; khí khái
骨气。
心气; 心胸; 志气; 壮心 <求上进的决心和勇气; 要求做成某件事的气概。>
chí khí bất tận
壮心不已。
chí khí cao, sức lực lớn.
心气高, 干劲大。 壮怀; 壮志 <豪放的胸怀。>
ngửa mặt lên trời huýt sáo, chí khí ngút trời.
仰天长啸, 壮怀激烈。
随便看
phòng thu phí
phòng thu thuế
phòng thuế
phòng thuỷ
phòng thân
phòng thí nghiệm
phòng thường trực
phòng thủ
phòng thủ bờ biển
phòng thủ kiên cố
phòng thủ nghiêm mật
phòng thủ nghiêm ngặt
phòng thủ thành phố
phòng thủ trên biển
phòng thủ trên không
phòng tiếp khách
phòng triển lãm
phòng trong
phòng truyền đạt
phòng trà
phòng trước
phòng trước vô hại
phòng trọ
phòng trống
phòng trộm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 23:57:36