请输入您要查询的越南语单词:
单词
không thân
释义
không thân
疏 ; 生疏 <关系远; 不亲近; 不熟悉。>
疏阔 <疏远; 迂阔。>
疏远 <关系、感情上有距离; 不亲近。>
外道 <指礼节过于周到反而显得疏远; 见外。>
bạn khách sáo nữa thì tỏ ra không thân rồi.
你再客气, 就显得外道了。 远 <(血统关系)疏远。>
隔外 <不认为某人是可亲近的。>
随便看
hướng chạy
hướng chảy
hướng chẩy
hướng dương
hướng dẫn
hướng dẫn du lịch
hướng dẫn hành động
hướng dẫn học hành
hướng dẫn mua
hướng dẫn phát triển
hướng dẫn tham quan
hướng dẫn theo đà phát triển
hướng dẫn tra cứu
hướng dẫn từng bước
hướng dẫn viên
hướng dẫn viên du lịch
hướng dẫn đọc
hướng dọc
hướng gió
hướng mộ
hướng nam
hướng phát triển
hướng thiện
hướng thẳng
hướng tâm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/19 9:51:25