请输入您要查询的越南语单词:
单词
không thích
释义
không thích
懒怠 < 没兴趣; 不愿意(做某件事)。>
讨厌 <厌恶; 不喜欢。>
随便看
kèm
kèm cặp
kèm hai bên
kèm nhèm
kèm năm kẹp bảy
kèm theo
kèm theo bảng đính chính
kèm thêm
kèn
kèn cla-ri-nét
kèn co
kèn cóc-nê
kèn cựa
kèn cựa nhau
kèn fa-gôt
kè ngăn sóng
kèn hai lá gió
kèn hiệu
kèn hát
kè nhè
kèn khất lật
kèn kẹt
kèn kỵ binh
kèn kỵ mã
kèn lệnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 23:01:47