请输入您要查询的越南语单词:
单词
chí lớn
释义
chí lớn
北海难穷 <形容志向远大, 胸怀宽阔, 难以估量。>
大志; 远志 <远大的志向或理想。>
có chí lớn; mang hoài bão lớn
胸怀远志。
壮怀 <豪放的胸怀; 壮志。>
壮志 ; 壮心 <伟大的志向。>
鸿鹄之志 <鸿鹄就是天鹅, 飞得很高, 所以用来比喻志向的远大。>
随便看
vật hy sinh
vật hình dùi
vật hình tròn
vật hậu học
vật họp theo loài
vật hỗn hợp
vật hữu cơ
vật khinh hình trọng
vật khinh tình trọng
vật khách quan
vật không dẫn điện
vật kiến thiết
vật kiến trúc
vật kiện
vật kèm theo
vật kính
vật ký quỹ
vật ký sinh
vật kết cấu
vật kỉ niệm
vật kỳ lạ
vật kỷ niệm
vật linh luận
vật liệu
vật liệu chịu lửa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 2:29:47