请输入您要查询的越南语单词:
单词
chính đại
释义
chính đại
磊落 <(心地)正大光明。>
quang minh chính đại.
光明磊落。
lòng dạ quang minh chính đại.
磊落的胸怀。
正大 <(言行)正当, 不存私心。>
quang minh chính đại.
光明正大。
随便看
đồ hốt phân
đồ hộp
đồ hủ bại
đồi
đồi bại
đồi cao
đồi cát
đồi cát hoang vu
đồi mồi
đồi nhỏ
đồi núi
đồi phong bại tục
đồi truỵ
đồi trọc
đồi vận
đồi đất
đồi đất vàng
đồ khoan lỗ
đồ khâm liệm
đồ khảm
đồ khảm trai
đồ khốn
đồ khốn nạn
đồ khố rách áo ôm
đồ khờ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 11:12:34