释义 |
biến đổi | | | | | | 破坏; 变革 <改变事物的本质(多指社会制度而言)。> | | | biến đổi xã hội | | 变革社会 | | | muốn có tri thức, bạn phải tham gia biến đổi thực tiễn hiện thực | | 你要有知识, 你就得参加变革现实的实践 变迁; 变化; 变动 <事物在形态上或本质上产生新的状况。> | | | biến đổi hoá học | | 化学变化 | | | trạng thái biến đổi | | 变动的状态 | | | sự biến đổi ở nông thôn. | | 农村的变迁。 | | | 改变; 转变 <事物发生显著的差别。> | | | 更动; 更易 <改动; 变更。> | | | 演变; 演化 <演变(多指自然界的变化)。> | | | sự biến đổi của sinh vật | | 生物的演化 | | | 改成 <使成为另一种文体。> |
|