请输入您要查询的越南语单词:
单词
dày sít
释义
dày sít
密匝匝; 密匝匝的; 密密麻麻; 密密层层 <很稠密的样子。>
chữ viết dày sít.
字儿写得密密麻麻的。
chữ viết dày sít.
树木长得密匝匝的。
随便看
hình cung
hình cầu
hình cụ
hình danh
hình dung
hình dung từ
hình dáng
hình dáng hoa văn
hình dáng đặc biệt
hình dạng
hình dạng bề mặt trái đất
hình dạng chữ
hình dạng nguyệt thực
hình dạng nhật thực
hình dạng và cấu tạo
hình gia đình
hình giảo
hình giọt nước
hình hài
hình hình học
hình hạ
hình học
hình học giải tích
hình học không gian
hình học phẳng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 3:59:12