请输入您要查询的越南语单词:
单词
bè cánh
释义
bè cánh
党 <由私人利害关系结成的集团。>
派 <指立场、见解或作风、习气相同的一些人。>
派别 <学术、宗教、政党等内部因主张不同而形成的分支或小团体。>
派系 <指某些政党或集团内部的派别。>
宗派 <政治、学术、宗教方面的自成一派而和别派对立的集团(今多用于贬义)。>
小圈子 <为个人利益而3. 互相拉拢、互相利用的小集团。>
随便看
làm tức giận
làm từng bước
làm từ thiện
làm vinh dự
làm vinh dự cho dòng họ
làm việc
làm việc ban đêm
làm việc chung
làm việc có chủ đích
làm việc cực nhọc
làm việc hỉ
làm việc không cần thiết
làm việc không nên làm
làm việc không thực tế
làm việc lại
làm việc nghĩa không được chùn bước
làm việc ngoài bổn phận
làm việc ngoài giờ
làm việc nguy hiểm
làm việc ngày đầu
làm việc nhà
làm việc quần quật
làm việc thiên tư
làm việc thiện
làm việc thừa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:00:15