请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn riêng
释义
ăn riêng
分餐 <集体吃饭的时候, 把菜肴分开吃。>
vì tôi bị bệnh, ăn riêng với mọi người trong nhà.
我因为有病, 跟家里人分餐。
另起炉灶。
独吞 <独自占有。>
hắn định ăn riêng món tiền ấy.
他想独吞那笔款。
随便看
màu mật ong
màu mẽ
lễ vật
lễ vật chúc mừng
lễ vật cúng
lễ vật mừng thọ
lễ vật ăn hỏi
lễ vật đám hỏi
lễ vật đính hôn
lễ ăn bánh thánh
lễ ăn hỏi
lễ đài
lễ đính hôn
lễ đăng cơ
lễ đăng quang
lễ đường
lễ đế
lễ độ
lễ độ cung kính
lễ đức bà lên trời
lệ
lệ binh
lệch
lệch hướng
lệch khỏi quỹ đạo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 5:57:10