请输入您要查询的越南语单词:
单词
tương
释义
tương
豆瓣儿酱 <大豆或蚕豆发酵后制成的酱, 里面有豆瓣儿。>
浆 <较浓的液体。>
酱 <豆、麦发酵后, 加上盐做成的糊状调味品。>
tương vàng.
黄酱。
tương mì ngọt.
甜面酱。
tương ớt.
辣椒酱。
酱 <象酱的湖装食品。>
Tương
湘 <湖南的别称。>
随便看
Mơ-ba-ban
mơ hồ
mơ hồ không rõ
mơi
mơ màng
mơ mơ màng màng
mơ mộng
mơ mộng chuyện tình yêu
mơ mộng hão huyền
mơn
mơn man
mơn mởn
mơn trớn
mơ thái sợi
mơ thấy
mơ tưởng
mơ tưởng hoang đường
mơ tưởng hảo huyền
mơ ước
mơ ước hão huyền
mơ ước viển vông
mưa
mưa bay
mưa bom bão đạn
mưa bão
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/19 14:40:54