请输入您要查询的越南语单词:
单词
tương
释义
tương
豆瓣儿酱 <大豆或蚕豆发酵后制成的酱, 里面有豆瓣儿。>
浆 <较浓的液体。>
酱 <豆、麦发酵后, 加上盐做成的糊状调味品。>
tương vàng.
黄酱。
tương mì ngọt.
甜面酱。
tương ớt.
辣椒酱。
酱 <象酱的湖装食品。>
Tương
湘 <湖南的别称。>
随便看
chuyên bán
chuyên chính
chuyên chính dân chủ nhân dân
chuyên chính vô sản
chuyên chú
chuyên chế
chuyên chở
người dự họp
người dự hội nghị
người gan dạ
người ghi chép
người ghiền trà
người gian ác
người giao hàng
người giao thầu
người già chuyện
người già cô đơn
người giàu
người giàu kinh nghiệm
người giám hộ
người giám sát
người gió chiều nào theo chiều ấy
người giúp việc
người giúp việc đắc lực
người giúp đỡ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 8:44:29