请输入您要查询的越南语单词:
单词
tương hoa quả
释义
tương hoa quả
果酱; 果子酱 <用水果加糖、果胶制成的糊状食品。>
随便看
kéo bông
kéo bộ
kéo co
kéo cày trả nợ
kéo cánh
kéo căng
kéo cưa
mô-men xoắn
Mô Mẫu
môn
Mô-na-cô
môn bài
môn bóng nước
môn bơi bướm
môn bắn cung
môn bắt buộc
môn chính
môn cơ sở
môn cầu lông
mông
Mông Cổ
mông lung
mông muội
mông mênh
mông mốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 3:50:08