请输入您要查询的越南语单词:
单词
nói năng xảo trá
释义
nói năng xảo trá
嘴刁 <说话刁滑。>
随便看
thoai thoải
thoan cải
thoang thoáng
thoang thoảng
thoan tuần
thoa phấn
thoa son
thoa xức
thoa đều
Thohoyandou
thoi
thoi bạc
thoi thóp
thoi thót
thoi vàng
thoi đưa
thom lõm
thom thóp
thon
thon dài
thong dong
thong dong tự tại
thong dong điềm tĩnh
thong manh
thong thả
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 19:26:14