请输入您要查询的越南语单词:
单词
nói nhỏ
释义
nói nhỏ
打喳喳; 喳喳; 嘀; 叽咕; 耳语 <凑近别人耳朵小声说话; 咬耳朵。>
低语; 哼唧; 私语 <低声说话、歌唱或诵读。>
nói nhỏ
悄声低语。
anh ấy nói nhỏ bên tai ông Vương mấy câu.
他在老王耳边低语了几句。
随便看
phản ứng hoá học
phản ứng hạt nhân
phản ứng nguyên tử
phản ứng nhanh
phản ứng nhiệt hạch
phản ứng thuận nghịch
phản ứng thuốc
phản ứng với thuốc
phả vào mặt
phảy
phấn
phấn chèo
phấn chí
phấn chấn
phấn chấn tự lập
phấn hoa
phấn hoa phát tán
phấn hương
phấn hồng
phấn khích
phấn khởi
phấn khởi thẳng tiến
phấn khởi tiến lên
phấn kích
phấn kỷ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 20:53:56