请输入您要查询的越南语单词:
单词
nói năng có khí phách
释义
nói năng có khí phách
掷地有声 <形容话语豪迈有力。>
随便看
hệ tỉ lệ
hệ tộc
hệ từ
hệ Đê-vôn
hệ đất
hệ định tinh
hỉ
hỉ hả
hỉ mũi
hịch
hịch văn
họ
họ An
họ Anh
họ Ba
họ Ban
họ Bao
họ Biên
họ Biện
họ Biệt
họ Bàn
họ Bàng
họ Bành
họ Bào
họ Bá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 9:48:30