请输入您要查询的越南语单词:
单词
dân bản địa
释义
dân bản địa
xem
dân bản xứ
随便看
trở lực
trở mình
trở mùi
trở ngón
trở ngược
trở ngại
trở nên
trở nên gay gắt
trở phân
trở quẻ
trở rét
trở tay lại
trở thành chuyên gia
trở trái làm mặt
trở trời
trở vào
trở về
trở về cõi tục
trở về ngành cũ
trở về nơi cũ
trở về nơi đóng quân
trở về quê cũ
trở về với chính nghĩa
trở xuống
trở đi trở lại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 7:41:25