请输入您要查询的越南语单词:
单词
rơm rạ
释义
rơm rạ
草 <指用做燃料, 饲料等的稻、麦之类的茎和叶。>
rơm rạ
稻草
稻草 <脱粒后的稻秆。可打草绳或草帘子, 又可造纸, 也可做饲料、燃料等。>
随便看
u thịt
u tì
u tình
u tư
u tịch
u tịnh
u tối
u u
u uất
u uẩn
u xương
uy
uy chấn
uy danh
uy hiếp
uy linh
uy lực
uy lực còn lại
uy lực thần kì
uy nghi
uy nghiêm
uy nghiêm đáng sợ
uy phong
uy quyền
uy thế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 0:02:17